Có 1 kết quả:
小白鼠 xiǎo bái shǔ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) little white mouse (esp. laboratory animal)
(2) fig. guinea pig, i.e. human participant in experiment
(2) fig. guinea pig, i.e. human participant in experiment
Bình luận 0